Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tân giai nhân

Academic
Friendly

"Tân giai nhân" một từ tiếng Việt có nghĩa là "người phụ nữ mới lấy chồng". Từ này thường được sử dụng để chỉ những cô dâu mới trong một gia đình hoặc một cộng đồng.

Phân tích từ: - "Tân": có nghĩamới, mới mẻ. - "Giai nhân": chỉ người phụ nữ, thường những người đẹp, có vẻ ngoài thu hút.

Khi kết hợp lại, "tân giai nhân" chỉ những người phụ nữ mới kết hôn, biểu thị sự khởi đầu của một giai đoạn mới trong cuộc sống của họ.

dụ sử dụng: 1. Trong một bữa tiệc cưới, người ta có thể nói: "Chúng ta hãy chúc mừng cho tân giai nhân tân lang!" (tân lang chú rể). 2. "Tân giai nhân thường được gia đình bạn chúc phúc trong ngày cưới."

Cách sử dụng nâng cao: - "Tân giai nhân" không chỉ mang nghĩa đen người mới lấy chồng còn có thể được dùng trong các ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật để thể hiện vẻ đẹp, sự tươi mới hy vọng trong cuộc sống hôn nhân.

Từ đồng nghĩa từ liên quan: - "Giai nhân": phụ nữ đẹp, nhưng không chỉ định nghĩangười mới lấy chồng. - "Cô dâu": cũng có thể được sử dụng để chỉ người phụ nữ trong ngày cưới, nhưng không nhất thiết phải "tân giai nhân" cô dâu có thể đã nhiều lần kết hôn. - "Tân nhân": có thể hiểu người mới, nhưng không chỉ định nghĩa trong bối cảnh hôn nhân.

Chú ý: - "tân giai nhân" thường chỉ những người mới lấy chồng, nhưng cũng có thể mang những ý nghĩa tượng trưng về sự trẻ trung, sức sống mới.

  1. Cg. Tân nhân. Người mới lấy chồng ().

Comments and discussion on the word "tân giai nhân"